Ma_vt | ten_vt | dvt | ma_nhvt | so_luong | SL_241 Pho Vong | SL_Sai gon | SL_Da nang |
---|---|---|---|---|---|---|---|
RAMXP293 | Bộ nhớ trong XPG 8GB DDR4 3200 _AX4U32008G16A-CWHD45G | Chiếc | ADATA | 8 | 0 | 8 | 0 |
RAMXP294 | Bộ nhớ trong XPG 8GB DDR4 3200 _AX4U32008G16A-CBKD45G | Chiếc | ADATA | 8 | 0 | 8 | 0 |
RAMXP295 | Bộ nhớ trong XPG 8GB DDR4 3200 _AX4U32008G16A-SBKD35G | Chiếc | ADATA | 980 | 850 | 130 | 0 |
RAMXP296 | Bộ nhớ trong XPG 8GB DDR4 3200 _AX4U32008G16A-SBKD35 | Chiếc | ADATA | 1452 | 1191 | 188 | 73 |
RAMXP300 | Bộ nhớ trong XPG 8GB DDR4 3200 _AX4U32008G16A-SB10 | Chiếc | ADATA | 48 | 0 | 46 | 2 |
RAMXP305 | Bộ nhớ trong XPG 8GB DDR4 3200 _AX4U32008G16A-SR10 | Chiếc | ADATA | 28 | 0 | 28 | 0 |
RAMXP318 | Bộ nhớ trong XPG 8GB DDR4 3200 _AX4U32008G16A-SB41 | Chiếc | ADATA | 2 | 0 | 2 | 0 |
RAMXP320 | Bộ nhớ trong XPG 8GB DDR4 3200 _AX4U32008G16A-SR41 | Chiếc | ADATA | 1 | 1 | 0 | 0 |
RAMXP325 | Bộ nhớ trong XPG 8GB DDR4 3200 _AX4U32008G16A-ST41 | Chiếc | ADATA | 3 | 0 | 3 | 0 |
RAMXP339 | Bộ nhớ trong XPG 8GB DDR4 3200 _AX4U32008G16A-ST50 | Chiếc | ADATA | 2171 | 1934 | 231 | 6 |
RAMXP340 | Bộ nhớ trong XPG 8GB DDR4 3200 _AX4U32008G16A-SW50 | Chiếc | ADATA | 811 | 621 | 102 | 88 |
RAMXP341 | Bộ nhớ trong XPG 8GB DDR4 3200 _AX4U32008G16A-SW10 | Chiếc | ADATA | 625 | 511 | 96 | 18 |
RAMXP345 | Bộ nhớ trong XPG 8GB DDR4 3200 _AX4U32008G16A-SWHD35G | Chiếc | ADATA | 538 | 378 | 86 | 74 |
RAMXP360 | Bộ nhớ trong XPG 8GB DDR4 3600 _AX4U36008G18I-ST50 | Chiếc | ADATA | 31 | 15 | 11 | 5 |
RAMXP361 | Bộ nhớ trong XPG 8GB DDR4 3600 _AX4U36008G18I-SW50 | Chiếc | ADATA | 20 | 5 | 7 | 8 |
RAMXP644 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR4 3200_AX4U320016G16A-SBKD35 | Chiếc | ADATA | 1418 | 1153 | 204 | 61 |
RAMXP645 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR4 3200_AX4U320016G16A-SBKD35G | Chiếc | ADATA | 343 | 300 | 43 | 0 |
RAMXP650 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR4 3200_AX4U320016G16A-SB10 | Chiếc | ADATA | 1 | 0 | 0 | 1 |
RAMXP655 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR4 3200_AX4U320016G16A-SR10 | Chiếc | ADATA | 2 | 0 | 0 | 2 |
RAMXP656 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR4 3200_AX4U320016G16A-SW10 | Chiếc | ADATA | 132 | 0 | 132 | 0 |
RAMXP657 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR4 3200_AX4U320016G16A-SR30 | Chiếc | ADATA | 1 | 0 | 1 | 0 |
RAMXP660 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR4 3200_AX4U320016G16A-ST50 | Chiếc | ADATA | 116 | 20 | 96 | 0 |
RAMXP661 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR4 3200_AX4U320016G16A-SW50 | Chiếc | ADATA | 305 | 148 | 112 | 45 |
RAMXP665 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR4 3200_AX4U320016G16A-SWHD35G | Chiếc | ADATA | 5 | 0 | 0 | 5 |
RAMXP670 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR4 3600_AX4U360016G18I-ST50 | Chiếc | ADATA | 31 | 10 | 14 | 7 |
Develop by Hieu Huynh