Ma_vt | ten_vt | dvt | ma_nhvt | so_luong | SL_241 Pho Vong | SL_Sai gon | SL_Da nang |
---|---|---|---|---|---|---|---|
RAMXP665 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR4 3200_AX4U320016G16A-SWHD35G | Chiếc | ADATA | 5 | 0 | 0 | 5 |
RAMXP670 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR4 3600_AX4U360016G18I-ST50 | Chiếc | ADATA | 31 | 10 | 14 | 7 |
RAMXP671 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR4 3600_AX4U360016G18I-SW50 | Chiếc | ADATA | 19 | 5 | 10 | 4 |
RAMXP676 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR5 5600 _AX5U5600C4616G-SLABWH | Chiếc | ADATA | 200 | 50 | 150 | 0 |
RAMXP677 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR5 5600 (16GBx2)_AX5U5600C3616G-BLARWH | Chiếc | ADATA | 12 | 0 | 12 | 0 |
RAMXP679 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR5 5600 (16GBx2)_AX5U5600C3616G-DCLARBK | Chiếc | ADATA | 16 | 0 | 12 | 4 |
RAMXP680 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR5 5600 (16GBx2)_AX5U5600C4616G-DTLABBK | Chiếc | ADATA | 204 | 36 | 168 | 0 |
RAMXP681 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR5 5600 (16GBx2)_AX5U5600C4616G-DTLABWH | Chiếc | ADATA | 102 | 70 | 32 | 0 |
RAMXP691 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR5 6000 _AX5U6000C3016G-CLARWH | Chiếc | ADATA | 8 | 0 | 8 | 0 |
RAMXP693 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR5 6000 (16GBx2)_AX5U6000C3016G-BLARBK | Chiếc | ADATA | 6 | 0 | 6 | 0 |
RAMXP694 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR5 6000 (16GBx2)_AX5U6000C3016G-DCLARBK | Chiếc | ADATA | 232 | 124 | 104 | 4 |
RAMXP695 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR5 6000 (16GBx2)_AX5U6000C3016G-DCLARWH | Chiếc | ADATA | 324 | 216 | 104 | 4 |
RAMXP698 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR5 6000 (16GBx2)_AX5U6000C3016G-DTLABRBK | Chiếc | ADATA | 70 | 70 | 0 | 0 |
RAMXP699 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR5 6000 (16GBx2)_AX5U6000C3016G-DTLABRWH | Chiếc | ADATA | 202 | 198 | 4 | 0 |
RAMXP700 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR5 6000 (16GBx2)_AX5U6000C4016G-DCCARGY | Chiếc | ADATA | 2 | 0 | 0 | 2 |
RAMXP704 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR5 6000 (16GBx2)_AX5U6000C4016G-DCLARBK | Chiếc | ADATA | 2 | 0 | 2 | 0 |
RAMXP7046 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR5 7200 (16GBx2)_AX5U7200C3416G-DCLARBK | Chiếc | ADATA | 18 | 0 | 18 | 0 |
RAMXP7048 | Bộ nhớ trong XPG 16GB DDR5 7200 (16GBx2)_AX5U7200C3416G-BLARWH | Chiếc | ADATA | 18 | 0 | 18 | 0 |
SSDAD0120 | Ổ cứng ADATA 120G _ASU650SS-120GT-R | Chiếc | ADATA | 464 | 233 | 6 | 225 |
SSDAD0240 | Ổ cứng ADATA 240G _ASU650SS-240GT-R | Chiếc | ADATA | 394 | 225 | 49 | 120 |
SSDAD0260 | Ổ cứng ADATA 256G _ALEG-710-256GCS | Chiếc | ADATA | 547 | 530 | 10 | 7 |
SSDAD0261 | Ổ cứng ADATA 256G _ASU650SS-256GT-R | Chiếc | ADATA | 704 | 503 | 138 | 63 |
SSDAD0300 | Ổ cứng ADATA 480G _ASU650SS-480GT-R | Chiếc | ADATA | 9 | 9 | 0 | 0 |
SSDAD0335 | Ổ cứng ADATA 500G _ALEG-800-500GCS | Chiếc | ADATA | 5 | 0 | 5 | 0 |
SSDAD0336 | Ổ cứng ADATA 500G _ALEG-850L-500GCS | Chiếc | ADATA | 480 | 397 | 83 | 0 |
Develop by Hieu Huynh